Characters remaining: 500/500
Translation

se transporter

Academic
Friendly

Từ "se transporter" trong tiếng Phápmột động từ phản thân, có nghĩa là "di chuyển đến một nơi nào đó" hoặc "đưa mình đến một không gian hay thời gian khác". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, từ những tình huống thực tế cho đến những tình huống mang tính ẩn dụ hoặc tưởng tượng.

Giải thích:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "Se transporter" thường được dùng để chỉ việc di chuyển đến một địa điểm nhất định.
    • Ví dụ: "Le juge s'est transporté sur les lieux." (Ông thẩm phán đã đi đến tại chỗ.) - Ở đây, động từ diễn tả hành động di chuyển đến một địa điểm cụ thể để xem xét hoặc điều tra.
  2. Cách sử dụng ẩn dụ:

    • Từ này cũng có thể được sử dụng để diễn tả việc đưa tâm trí của mình về một thời điểm khác, như trong ví dụ: "Il s'est transporté dans le passé." (Anh ấy tưởng tượng lại thời kỳ quá khứ.) - Trong trường hợp này, "se transporter" không chỉ có nghĩadi chuyển vậtmà cònmột sự di chuyển trong tâm trí.
Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Se transporter à (di chuyển đến): "Il s'est transporté à Paris." (Anh ấy đã di chuyển đến Paris.)
  • Se transporter dans (đưa mình vào): "Elle s'est transportée dans un monde imaginaire." ( ấy đã đưa mình vào một thế giới tưởng tượng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Se déplacer: Cũng có nghĩadi chuyển, nhưng thường không mang tính phản thân như "se transporter". Ví dụ: "Je me déplace en voiture." (Tôi di chuyển bằng ô .)
  • Voyager: Có nghĩadu lịch, thường chỉ việc đi từ nơi này đến nơi khác không nhất thiết phải dùng cái từ "se transporter".
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Se transporter mentalement: Di chuyển trong tâm trí, thường dùng khi người ta tưởng tượng về một thời điểm hay một nơi nào đó.
  • Se transporter dans un autre monde: Đưa mình vào một thế giới khác, có thểmột cách diễn đạt để nói về việc mộng hoặc tưởng tượng.
Lưu ý:

Khi sử dụng "se transporter", cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác. Trong một số trường hợp, từ này có thể mang tính chất ẩn dụ hoặc chỉ một hành động vật lý đơn giản. Hơn nữa, cần phân biệt với những động từ khác như "se déplacer" có thể không mang tính phản thân hoặc không diễn tả sự di chuyển trong không gian hay thời gian.

tự động từ
  1. đi đến
    • Le Juge s'est transporté sur les lieux
      ông thẩm phán đã đi đến tại chỗ
  2. (nghĩa bóng) tưởng tượng lại
    • Il s'est transporté dans le passé
      anh ấy tưởng tượng lại thời kỳ quá khứ

Comments and discussion on the word "se transporter"